--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bò cạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bò cạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bò cạp
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
pha chế
:
Prepare, make upPha chế theo đơn thuốcTo make up a prescription