--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà chọc trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà chọc trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chọc trời
+
Skyscraper
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
nhà chọc trời
:
Skyscraper
+
cầm trịch
:
To conduct (a choir), to guideđứng ra cầm trịch cho các bạn hátto come forward as conductor for one's friends to sing in chorusviệc cần có người cầm trịch vững vàngthat job needs a firm guiding hand
+
handcart
:
xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay
+
well-born
:
sinh trong một gia đình tốt
+
cheap jack
:
người bán rong