--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh lừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh lừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh lừa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to deceive;to cheat
đánh lừa người nào
to play a hoax on someone
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
đánh lừa
:
to deceive;to cheatđánh lừa người nàoto play a hoax on someone