--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhũn não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhũn não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũn não
+
(y học) Encephalomalacia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũn não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhũn não"
:
nhăn nheo
nhăn nhó
nhăn nhở
nhìn nhó
nhôn nhao
nhốn nháo
nhộn nhạo
nhũn não
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
nhũn não
:
(y học) Encephalomalacia
+
county courthouse
:
thành phố hoặc thị trấn nơi đặt trụ sở của chính quyền địa phương
+
blood test
:
sự thử máu
+
climbing lily
:
Cây ngọt nghẹo : còn gọi là cây cỏ cú nhú nhoái, rất độc.
+
nature
:
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoáthe struggle with nature cuộc đấu tranh với thiên nhiênaccording to the laws of nature theo quy luật tự nhiênin the course of nature theo lẽ thườngto draw from nature (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên