đánh phấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh phấn+
- Powder (one's face)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh phấn"
- Những từ có chứa "đánh phấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 775