--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indignant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
value
:
giá trịof a great value có giá trị lớn, quýof no value không có giá trịto be of value có giá trịto set a value on đánh giáto set a low value on something coi rẻ vật gìto set too much value on đánh giá quá cao về