đánh đống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đống+
- Gather in a neat heap
- Cào rơm thành đống lại
To rake straw and the gather it in a neat heap
- Cào rơm thành đống lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh đống"
Lượt xem: 672