--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh giờ
Your browser does not support the audio element.
+
Estimate the oppotuneness of the hour (of some action)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh giờ"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
đánh giờ
:
Estimate the oppotuneness of the hour (of some action)
+
nhà hát
:
Theatre, playhousenhà hát Lớn - Hà Nội