--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh ngã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh ngã
Your browser does not support the audio element.
+
Knock (somebody) down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh ngã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh ngã"
:
ánh nắng
án ngữ
an nghỉ
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
đánh ngã
:
Knock (somebody) down
+
needless
:
không cần thiết, thừa, vô íchneedless work việc làm không cần thiếtneedless trouble sự lo lắng không cần thiếtneedless to say... không cần phải nói...
+
conception
:
quan niệm, nhận thứcto have a clear conception of có một quan niệm rõ ràng về
+
co vòi
:
Crest-fallen, with one's tail between one's legs
+
generally
:
nói chung, đại thểgenerally speaking nói chung