đáo nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáo nhiệm+
- Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáo nhiệm"
- Những từ có chứa "đáo nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 606