--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâu đấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâu đấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâu đấy
Your browser does not support the audio element.
+
Somewhere
ở đâu đấy gần Hà Nội
Somewhere short of Hanoi
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
đâu đấy
:
Somewhereở đâu đấy gần Hà NộiSomewhere short of Hanoi
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge
+
nói bậy
:
to talk nonsenselời nói bậy bạfoolish nonsense
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference