--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâu có
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâu có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâu có
Your browser does not support the audio element.
+
Not at all
Đâu có chuyện lạ thế
There is not such a strange story at all
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible
+
dè bỉu
:
slight, sneer at
+
cán sự
:
Junior staff-member
+
dật sí
:
(cũ) Self secliding scholar, recluse scholar