--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đã đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đã đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã đời
Your browser does not support the audio element.
+
To [the point of] satiety
Ăn chơi đã đời
To indulge in pleasure to satiety
Lượt xem: 767
Từ vừa tra
+
nên người
:
Become a good personĐược dạy dỗ nên ngườiTo be educated into a good person
+
khuyến thiện
:
(cũ) Encourage people to do good, encourage good actions
+
đầu nậu
:
(địa phương) (như) cai đầu
+
đã đời
:
To [the point of] satietyĂn chơi đã đờiTo indulge in pleasure to satiety