--

đã rồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã rồi

+  

  • Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")
    • Sự đã rồi
      Athing done and not reversible, a fait accompli
Lượt xem: 434