--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãi đằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãi đằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãi đằng
Your browser does not support the audio element.
+
treat, entertain
Đãi đằng bạn bè
To entertain his friends to a feast
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
đãi đằng
:
treat, entertainĐãi đằng bạn bèTo entertain his friends to a feast
+
thuốc lào
:
rustic tobacco