--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn đỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn đỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn đỏ
Your browser does not support the audio element.
+
Red light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn đỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn đỏ"
:
ấn hành
ẩn ý
ẩn náu
ẩn hiện
ân nhân
ân oán
ân huệ
ân hận
ân ái
ăn ý
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
đèn đỏ
:
Red light
+
phải đạo
:
conformable to duty
+
đi trốn
:
to flee; to fly