phải đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải đạo+ adj
- conformable to duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải đạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải đạo":
phái bộ phi báo phi pháo phì phò phổi bò phơi áo - Những từ có chứa "phải đạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 586