--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đê nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đê nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đê nhục
Your browser does not support the audio element.
+
Ignominous deed
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
đê nhục
:
Ignominous deed
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp
+
sẵn dịp
:
on the occasion of, by the way