đì đùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đì đùng+
- Boom in salvoes, bang in salvoes
- Tiếng súng đì đùng suốt đêm
Guns boomed in salvoes the whole night
- Tiếng súng đì đùng suốt đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đì đùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đì đùng":
âm nang âm hưởng ăn uống ăn mừng ảo mộng ánh nắng ảnh hưởng anh hùng án mạng an hưởng - Những từ có chứa "đì đùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rumble fulmination fulminatory boom flame booming fulminate explode spunk gurgle more...
Lượt xem: 706