đích thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đích thân+
- In person
- Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận
The commander-in-chief visited the front in person
- Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đích thân"
Lượt xem: 684