--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn xeo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn xeo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn xeo
Your browser does not support the audio element.
+
như đòn bẩy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn xeo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn xeo"
:
ẩn số
ân xá
ăn xổi
ăn giỗ
ăn cỗ
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
đòn xeo
:
như đòn bẩy
+
concrete jungle
:
một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái.