--

đón tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón tay

+  

  • Make a visiting present to a child of
    • Đón tay cho cháu bé một gói bánh
      To make a visiting present to small child of a parcel of cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón tay"
Lượt xem: 749