--

đóng đô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng đô

+  

  • Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
  • Outstay one's welcome
    • Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi
      To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng đô"
Lượt xem: 583