đóng đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng đô+
- Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
- Outstay one's welcome
- Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi
To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave
- Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng đô"
Lượt xem: 582