--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng chốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng chốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng chốt
Your browser does not support the audio element.
+
Set up a commanding position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng chốt"
Những từ có chứa
"đóng chốt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
branded
after-hours
closed
impress
cake
calkin
cooper
crucifixion
package
slam
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
đóng chốt
:
Set up a commanding position
+
nắm giữ
:
HoldNắm giữ quyền binhTo hold power