--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc phí
Your browser does not support the audio element.
+
Special fees, special expenditure
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đặc phí
:
Special fees, special expenditure
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
silk-cotton tree
:
(thực vật học) cây bông gòn
+
unpeeled
:
không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả)