--

đóng dấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng dấu

+  

  • Swine - fever
  • Append one's seal; seal; stamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng dấu"
Lượt xem: 768