--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng yên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng yên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng yên
Your browser does not support the audio element.
+
Harness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng yên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đóng yên"
:
ấn quán
ân cần
ăn xén
ăn xin
ăn gian
ăn chặn
anh quân
Những từ có chứa
"đóng yên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
panel
closed
harness
branded
dock
saddler
doubletree
becalm
after-hours
saddle
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
đóng yên
:
Harness