--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôm đốm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôm đốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôm đốm
Your browser does not support the audio element.
+
xem đốm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôm đốm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đôm đốm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
đôm đốm
:
xem đốm (láy)
+
ban tặng
:
To award, to grantanh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảmthis young man has been awarded a medal for bravery