phân đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân đạm+
- (nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân đạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân đạm":
phân nhiệm phiên âm
Lượt xem: 559