--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông cung
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) East palace
Crown prince's residence
Crown prince
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông cung"
Những từ có chứa
"đông cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 884
Từ vừa tra
+
đông cung
:
(từ cũ) East palace
+
assailant
:
người tấn công, người xông vào đánh