--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arc chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vitriolize
:
sunfat hoá
+
spite
:
sự giận, sự không bằng lòngto have a spite against someone giận ai
+
comprehensive school
:
Trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
+
roll
:
cuốn, cuộn, súc, ổrolls of paper những cuộn giấya roll of bread ổ bánh mìa roll of hair búi tóca roll of tobacco cuộn thuốc lá
+
jargon
:
tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu