đông nghịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông nghịt+
- Compact
- Đám người đông nghịt
A compact crowd
- Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
- Đám người đông nghịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông nghịt"
Lượt xem: 610