--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ engineership chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dâu gia
:
ally; related family
+
mum múp
:
xem múp (láy)
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo
+
ma cô
:
pimp; pander; procurer
+
đông bán cầu
:
Eastern hemisphere