đông đặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông đặc+
- Solidify
- Dense with people
- Nhà ga đông đặc những người đi và đến
The railway station was dense with people who were leaving or arriving
- Nhà ga đông đặc những người đi và đến
Lượt xem: 701