--

đông du

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông du

+  

  • (sử học) [Movement to] go to Eastern countries (Japan and China) for higher study
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông du"
Lượt xem: 689