đú đởn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đú đởn+
- Frolic amorously
- Đú đa đú đởn (láy, ý tăng)
- Ranh con mà đã đú đa đú đởn
Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously
- Ranh con mà đã đú đa đú đởn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đú đởn"
Lượt xem: 609