--

đăm đăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăm đăm

+  

  • Waiting intently for (someone, something)
  • Fixedly
    • Nhìn đăm đăm
      To look fixedly at, to gaze at, to stare at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăm đăm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đăm đăm"
    ầm ầm âm ấm
Lượt xem: 472