--

đĩ rạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩ rạc

+  

  • (cũ) Veteran harlot veteran whore
    • Đĩ rải đĩ rạc (cũ)
      To behave like a harridan of a tart
Lượt xem: 639