đơn thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn thuốc+
- Prescription (of a physician)
- Kê đơn thuốc cho ai
To make out a prescription for someone
- Kê đơn thuốc cho ai
- Directions for use
- Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo
Each box of medicine had directions for use with it
- Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn thuốc"
- Những từ có chứa "đơn thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 502