--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương chức
Your browser does not support the audio element.
+ adj
in charge, in office, in action
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
đương chức
:
in charge, in office, in action
+
bắt chước
:
To ape, to imitate servilelytrẻ con hay bắt chước người lớnchildren are in the habit of aping the grown-ups
+
đấu giao hữu
:
(thể thao) Friendly match, friendly
+
đèn điện
:
electric lamp; electric light
+
nước xuống
:
Low water, low tide, ebb