--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương kim
Your browser does not support the audio element.
+
Present
Đương kim chủ tịch
The present president
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
đương kim
:
PresentĐương kim chủ tịchThe present president
+
chúc mừng
:
To congratulate
+
mutt
:
(từ lóng) chó lai
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people
+
myoid
:
giống như cơ, dạng cơ