--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương sự
Your browser does not support the audio element.
+
The person concerned
Tòa gọi đương sự lên để đối chất
The court summoned the people concerned for a confrontation
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
đương sự
:
The person concernedTòa gọi đương sự lên để đối chấtThe court summoned the people concerned for a confrontation