đương triều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương triều+
- Current dynasty, current reign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đương triều"
- Những từ có chứa "đương triều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 651