đường biên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường biên+
- (thể thao) Touch-line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đường biên"
- Những từ có chứa "đường biên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 557