--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đêm trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đêm trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đêm trường
Your browser does not support the audio element.
+
văn chương) Long night
Suốt đêm trường không chợp mắt
Not to sleep a wink all through the long night
Lượt xem: 799
Từ vừa tra
+
đêm trường
:
văn chương) Long nightSuốt đêm trường không chợp mắtNot to sleep a wink all through the long night
+
hậu trường
:
backstage
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
+
dấu chấm than
:
exclamation mark
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear