--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường cày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường cày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường cày
Your browser does not support the audio element.
+
Furrow
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
đường cày
:
Furrow
+
lương đống
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage
+
nhân loại học
:
Anthropology
+
giải phóng quân
:
Liberation army (communist)
+
giấy tàu bạch
:
China paper