--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường cày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường cày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường cày
Your browser does not support the audio element.
+
Furrow
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
đường cày
:
Furrow
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements
+
biệt dược
:
Patent medicine, proprietary medicine
+
giấy tàu bạch
:
China paper