--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường sắt
Your browser does not support the audio element.
+
Railway
Hệ thống đường sắt
A railway network
Tổng cục đường sắt
The Railway General Department
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department
+
phản dân chủ
:
anti-democratic
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
nước đứng
:
Stationary water level