--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước đứng
+
Stationary water level
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
nước đứng
:
Stationary water level
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
cầu hàng không
:
Air-bridge, air-lift